Có 2 kết quả:
集体行走 jí tǐ xíng zǒu ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄗㄡˇ • 集體行走 jí tǐ xíng zǒu ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄗㄡˇ
jí tǐ xíng zǒu ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pedestrian group (e.g. of tourists etc)
Bình luận 0
jí tǐ xíng zǒu ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄗㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pedestrian group (e.g. of tourists etc)
Bình luận 0