Có 2 kết quả:

集体行走 jí tǐ xíng zǒu ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄗㄡˇ集體行走 jí tǐ xíng zǒu ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄥˊ ㄗㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pedestrian group (e.g. of tourists etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pedestrian group (e.g. of tourists etc)

Bình luận 0